Việt
nhánh ống
ống nhánh
ống nhánh hình chữ T
Anh
branch tube
tee branch pipe
branch-off
elbow
manifold
branch tube /xây dựng/
branch tube /cơ khí & công trình/
ống (chia) nhánh
tee branch pipe, branch tube, branch-off, elbow, manifold