branch off /toán & tin/
bị chia nhánh
branch off /xây dựng/
bị chia nhánh
branch off /cơ khí & công trình/
dẫn, tháo (nước)
branch off
bị chia nhánh
branch off, branch, branch off
bị chia nhánh
branch off, deturn /xây dựng/
dẫn, tháo (nước)
branch off, deturn
nắn (đường)
branch, branch, branch off, branched
sự phân nhánh
branch on condition, branch off, branched
sự rẽ nhánh có điều kiện
abstract, branch off, cull, derive, draw, draw out, drawing, eduction, outlet, pull
rút ra