Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
building yard /xây dựng/
bãi đúc (cấu kiện)
building yard /xây dựng/
bãi đúc (cấu kiện)
building yard
công trường
building yard
bãi xây dựng
building yard /xây dựng/
sân thi công
building yard, lie, site
bãi xây dựng