8-bit byte, byte /toán & tin/
nhóm 8 bit
byte /toán & tin/
byte
Đơn vị từ trong máy tính gồm tám bít.
byte /cơ khí & công trình/
đơn vị thông tin gồm 8 bit
byte /toán & tin/
đơn vị thông tin gồm 8 bit
byte /toán & tin/
nhóm 8 bit
byte /toán & tin/
đơn vị thông tin gồm 8 bit
byte /toán & tin/
nhóm bít
byte
bai