Spielkarte /f =, -n/
con, quân] bài; -
Landefeld /n, -(e)s, (hàng không)/
bãi, hạ cánh; Lande
An ti... anti... /(tiếp đầu ngữ)/
chông, phản, bài, kháng.
Pensum /n -s, -sen u -sa/
bài, bài làm, bài tập; nội dung chương trình.
Remise /f =, -n/
1. nhà để xe ngựa; 2. bén, bãi (xe điện V.V.).
Art. /Artikel/
Artikel 1. cột (báo), bài (báo); 2. điều khoản, điều; 3. chi tiết, đói tượng.
Plattform /f =, -en/
1. [cái] bãi, sân; khu vực, khoảng; 2. (đưông sắt) sân ga, ke; 3. (nghĩa bóng) cương lĩnh, chương trình hành động.
Artikel /m -s, =/
1. bài (báo); 2. điều, khoản (của luật...); 3. mục, điểm; 4. mặt hàng, hàng; 5. (văn phạm) mạo từ.
Kartef = /-n/
1. bản đồ, địa đồ; 2. bưu thiếp; eine offene Kartef =, thư ngỏ, bưu thiép; 3. vé (vào nhà hát, đi tầu xe...); 4. thực đơn, bảng giá hàng ăn; nach der Kartef =, éssen lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài; ein Spiel Kartef =, n cỗ bài, bộ bài; Kartef =, n spielen chơi bài; die Kartef =, n gében [ábheben] chui bài, bỏ bài; die - n mischen trang [bài], đảo bài, xóc bài; die - n méngẻn làm lẫn bài; (nghĩa bóng) phá hỏng dự định của ai; seine - n offen (hin) légen, seine - n (zu früh) auf- decken ỊáuỊlegen] mỏ bài (qúa sóm); j-m in die Kartef =, n sehen [gucken] 1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.
zurückliegen /vi (thể thao)/
bị] thua, bại, thua cuộc, kém điểm.
paralytisch /a/
liệt, bại, bại liệt, tê liệt.
verspielen /vt/
1. [bi] thua, bại, thua cuộc; 2. mất, bị mất.
Lähmung /í =, -en/
1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt; 2. [tình trạng, sự] đình trệ, đình đốn.
verlieren /vt/
1. mắt, đánh mất, làm mắt, thắt lạc; aus den Augen verlieren quên; không gặp; den Mut verlieren mất tinh thần; an Macht verlieren mát quyền lực; die Nerven ĩ-nii nóng, nổi giận, nổi xung, phát cau, phát bực; 2. [bị] thua, bại, thua cuộc, thất bại;
Erlahmung /f =/
1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt (chân, tay); 2. [sự] suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp) sự kiệt đắt, tiêu hao, hao mòn; 4. (kĩ thuật) độ mỏi.
aufräumen /I vt/
1. thu dọn, dọn dẹp, cất dọn, xếp dọn (phòng); 2. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, bãi, miễn, bán hết, bán Sạch (hàng); II vi 1. sắp xếp (phòng...); 2.
gelähmt /a/
bị bại liệt, tê liệt, liệt, bại.