TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi

bãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nền

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình hành động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khu vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mài nhẵn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bài

bài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu thiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng giá hàng ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm danh thiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bại

bại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiệt đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ mỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do bại liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do tê liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bai

bai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

byte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bái

bái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
bải

Bải

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
bãi .

nhà để xe ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bãi bỏ

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán Sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bị bại liệt

bị bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bai

byte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 byte

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bãi

 area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bed

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

field

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ground

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bài

 paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paper

 
Từ điển toán học Anh-Việt
bại

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bài

Spielkarte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Text

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufgabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lektion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

An ti... anti...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pensum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Art.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Artikel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartef =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Piece

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bại

verlieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verspielen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paralytisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enttäuschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Niederlage erleiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lahm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gelähmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bại lähmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lahmlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bại Lähmung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Paralyse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdrehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verderbt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

demoralisiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rückständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lähmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlahmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

matsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bai

Byte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich ausdehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ausstrecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

,ị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bitgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bái

lạy sich bis zur Erde verneigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auschwemmungen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dünen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sandbank

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Platz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eintellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus dem Dienst entlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verabschieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

streiken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bãi

Landefeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plattform

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bãi .

Remise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bãi bỏ

aufräumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bị bại liệt

gelähmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bai

octet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach der Kartef =, éssen

lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài;

ein Spiel Kartef =, n cỗ

bài, bộ bài; ~

die Kartef =, n gében [ábheben]

chui bài, bỏ bài;

j-m in die Kartef =, n sehen [gucken]

1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.

aus den Augen verlieren

quên; không gặp;

den Mut verlieren

mất tinh thần; an

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ground

đất, mặt đất, bãi, đáy, nền, móng, mài nhẵn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

field

Đồng, ruộng, bãi, khu vực, lãnh vực, phạm vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Piece /['pie:s(a), 'pie:s(a)], die; -, -n [...sn] (bildungsspr.)/

tác phẩm; bản; bài;

matsch /(Adj.)/

(Kartenspiel, Sport) bị thua; chịu thua; bại (verloren, besiegt);

zuruckliegen /(st V.; hat, südd. österr., Schweiz.: ist)/

thua; bại; kém điểm; tụt lại;

: die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm.

paralytisch /(Adj.) (Med.)/

liệt; bại; do bại liệt; do tê liệt;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bed

nền, bãi

Vùng nền tự nhiên được chuẩn bị có hoặc không có những công trình phụ trợ, thường là ở ven biển dùng để nuôi hay lưu giữ con hàu.

Từ điển toán học Anh-Việt

paper

giấy; bài (báo)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielkarte /f =, -n/

con, quân] bài; -

Landefeld /n, -(e)s, (hàng không)/

bãi, hạ cánh; Lande

An ti... anti... /(tiếp đầu ngữ)/

chông, phản, bài, kháng.

Pensum /n -s, -sen u -sa/

bài, bài làm, bài tập; nội dung chương trình.

Remise /f =, -n/

1. nhà để xe ngựa; 2. bén, bãi (xe điện V.V.).

Art. /Artikel/

Artikel 1. cột (báo), bài (báo); 2. điều khoản, điều; 3. chi tiết, đói tượng.

Plattform /f =, -en/

1. [cái] bãi, sân; khu vực, khoảng; 2. (đưông sắt) sân ga, ke; 3. (nghĩa bóng) cương lĩnh, chương trình hành động.

Artikel /m -s, =/

1. bài (báo); 2. điều, khoản (của luật...); 3. mục, điểm; 4. mặt hàng, hàng; 5. (văn phạm) mạo từ.

Kartef = /-n/

1. bản đồ, địa đồ; 2. bưu thiếp; eine offene Kartef =, thư ngỏ, bưu thiép; 3. vé (vào nhà hát, đi tầu xe...); 4. thực đơn, bảng giá hàng ăn; nach der Kartef =, éssen lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài; ein Spiel Kartef =, n cỗ bài, bộ bài; Kartef =, n spielen chơi bài; die Kartef =, n gében [ábheben] chui bài, bỏ bài; die - n mischen trang [bài], đảo bài, xóc bài; die - n méngẻn làm lẫn bài; (nghĩa bóng) phá hỏng dự định của ai; seine - n offen (hin) légen, seine - n (zu früh) auf- decken ỊáuỊlegen] mỏ bài (qúa sóm); j-m in die Kartef =, n sehen [gucken] 1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.

zurückliegen /vi (thể thao)/

bị] thua, bại, thua cuộc, kém điểm.

paralytisch /a/

liệt, bại, bại liệt, tê liệt.

verspielen /vt/

1. [bi] thua, bại, thua cuộc; 2. mất, bị mất.

Lähmung /í =, -en/

1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt; 2. [tình trạng, sự] đình trệ, đình đốn.

verlieren /vt/

1. mắt, đánh mất, làm mắt, thắt lạc; aus den Augen verlieren quên; không gặp; den Mut verlieren mất tinh thần; an Macht verlieren mát quyền lực; die Nerven ĩ-nii nóng, nổi giận, nổi xung, phát cau, phát bực; 2. [bị] thua, bại, thua cuộc, thất bại;

Erlahmung /f =/

1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt (chân, tay); 2. [sự] suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp) sự kiệt đắt, tiêu hao, hao mòn; 4. (kĩ thuật) độ mỏi.

aufräumen /I vt/

1. thu dọn, dọn dẹp, cất dọn, xếp dọn (phòng); 2. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, bãi, miễn, bán hết, bán Sạch (hàng); II vi 1. sắp xếp (phòng...); 2.

gelähmt /a/

bị bại liệt, tê liệt, liệt, bại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Byte /nt/M_TÍNH/

[EN] byte

[VI] byte, bai

Bitgruppe /f/M_TÍNH/

[EN] byte

[VI] byte, bai

Từ điển tiếng việt

bài

- 1 dt. 1. Công trình sáng tác, biên soạn có nội dung tương đối hoàn chỉnh, trong khuôn khổ vừa phải: bài văn bài báo đăng bài trên tạp chí. 2. Phần nhỏ có nội dung tương đối hoàn chỉnh trong chương trình giảng dạy, huấn luyện: bài giảng bài võ tay không. 3. Đề ra để cho học sinh viết thành nội dung tương đối hoàn chỉnh: ra bài đọc kĩ bài trước khi làm. 4. Cách chữa bệnh với việc sử dụng các vị thuốc theo tỉ lệ nào đó: bài thuốc gia truyền.< br> - 2 dt. 1. Những tấm giấy bồi, mỏng bằng nhau, có in hình chữ để làm quân trong trò chơi theo những quy cách nhất định: mua cỗ bài tú lơ khơ. 2. Trò chơi dùng các quân bài với những quy cách nhất định: chơi bài tam cúc đánh bài.< br> - 3 dt. Lối, cách xử trí: tính bài chuồn đánh bài lờ.< br> - 4 đgt., id. 1. Gạt bỏ: bài mê tín dị đoan. 2. Thải ra ngoài cơ thể: bài phân và nước tiểu.

bãi

- 1 d. 1 Khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên ở giữa dòng nước lớn. Bãi phù sa. Bãi biển. Ở đất bãi. Bãi dâu (bãi trồng dâu). 2 Khoảng đất rộng rãi và thường là bằng phẳng, quang đãng, có một đặc điểm riêng nào đó. Bãi sa mạc. Bãi tha ma. Bãi mìn (bãi cài mìn). Bãi chiến trường (nơi quân hai bên đánh nhau).< br> - 2 d. Đống chất bẩn nhỏ, thường lỏng hoặc sền sệt, do cơ thể thải ra. Bãi phân. Bãi cốt trầu.< br> - 3 đg. 1 (kết hợp hạn chế). Xong, hết một buổi làm việc gì; tan. Bãi chầu. Trống bãi học. 2 (cũ). Bỏ đi, thôi không dùng hoặc không thi hành nữa. Bãi một viên quan. Bãi sưu thuế.< br> - 4 d. (id.). Bãi thải; dùng (kng.) để chỉ đồ đạc cũ, đã thải loại. Xe bãi. Đồ bãi (đồ cũ).

bái

- 1 d. cn. bái chổi. (ph.). Ké hoa vàng.< br> - 2 đg. (id.). Lạy hoặc vái.

bại

- 1 tt. Thua: Bại cũng không nản, thắng cũng không kiêu (HCM).< br> - 2 tt. Bị giảm khả năng cử động: Chân bại không đi được; Bại nửa mình.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bãi

chỗ rộng và dài, bãi biển, bãi bùn, bãi cát, bãi cỏ, bãi cốt trầu, bãi chiến truờng, bãi mìn, bãi phân, bãi sa mạc, bãi tha ma; ngưng, thôi, nghỉ, bãi binh, bãi bỏ, bãi chợ, bãi công, bãi chiến, bãi chức, bãi học, bãi khoá, bãi miễn, bãi nại, bãi thị, bãi truờng; bãi buôi, bợm bãi, bừa bãi.

Bải

bải hoải, chối bai bải, bô hô bải hải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 byte

bai

 area

bãi

 beach

bãi (biển)

 beach /cơ khí & công trình/

bãi (biển)

 paper /toán & tin/

bài (báo)

 fail /toán & tin/

bại

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bai

[DE] Byte

[VI] bai (8 bit)

[EN] byte

[FR] octet

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bai

sich ausdehnen, sich ausstrecken; |ị[ làm bai ra verlängern vt, ausdehnen vt bai bải hastig (a), eilig (a); dringend (a), heftig (a); chối bai heftig ablehnen (bestreiten)

bài

bái

(lê, lạy) sich bis zur Erde verneigen bái biệt jmdn Lebewohl sagen, Abschied nehmen von

bài

1) Text m, Aufgabe f, Lektion f; bài báo Zeitungsartikel m; chấm bài die Aufgaben korrigieren; dọc bài die Lektion lesen; học bài die Aufgabe lernen; ra bài eine Aufgabe stellen;

2) (cờ bạc) Spielkarte f; chơi bài Karten spielen; Kartenspiel n; con lá bài Spielerkarte f;

3) (chống) anti- (a); entgegengesetzt sein; bài phong antifeudal (a)

bái

1)(đất) Auschwemmungen f/pl, Dünen f/pl, Sandbank f;

2) Platz m; bái dá bóng Fußballplatz m;

3) eintellen, aufhören, beenden

bái

(chức vụ) aus dem Dienst entlassen, verabschieden vt, streiken vi

bại

1) (thua) verlieren vt, verspielen vt, enttäuschen vt, eine Niederlage erleiden; dại bại vollkommene Niederlage f; sự bại di Niederlage f,

2) (bệnh) lahm (a), gelähmt (a); bại lähmen vt, lahmlegen vt; (bệnh) (sự) bại Lähmung f, Paralyse f

bại

verdrehen (a), verderbt (a), demoralisiert (a), rückständig (a)