Landefeld /n, -(e)s, (hàng không)/
bãi, hạ cánh; Lande
Remise /f =, -n/
1. nhà để xe ngựa; 2. bén, bãi (xe điện V.V.).
Plattform /f =, -en/
1. [cái] bãi, sân; khu vực, khoảng; 2. (đưông sắt) sân ga, ke; 3. (nghĩa bóng) cương lĩnh, chương trình hành động.
Feld /n -(e)s, -e/
1. cánh đồng, đông ruộng, đồng, ruộng, khoảng rộng, vùng, trưòng, bãi, miền, tầm, dã ngoại; ins (aufs) Feld gehen ra đồng, offenes Feld cánh đồng; 2. cánh đồng đâ cày; auf freiem Feld giữa đồng; 3. bãi chién trưòng; im Feld Stehen ồ trong quân đội (chiến trưòng); ins Feld ziehen ra chiến trường; das - gewinnen chiến tháng, thắng lợi; das Feld räumen rút lui, rút quân; aus dem - geschlagen werden bị thất bại; 4. lĩnh vực, địa bàn, môi trưòng hoạt động; auf diesem - trong lĩnh vực này; 5. ô bàn cò; 6. nền (huy hiệu v..v); 7. (điện) trường; magnetisches Feld từ trường; 8. (ấn loát) cột in.
aufräumen /I vt/
1. thu dọn, dọn dẹp, cất dọn, xếp dọn (phòng); 2. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, bãi, miễn, bán hết, bán Sạch (hàng); II vi 1. sắp xếp (phòng...); 2.
aufheben /vt/
1. nhặt lên. lượm lên, nâng lên; 2. đình chỉ, ngừng, chấm dút, két thúc; 3. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, bãi; 4. bắt hết, câu hết (cá); săn hết;