TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bái

bái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

bái

lạy sich bis zur Erde verneigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auschwemmungen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dünen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sandbank

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Platz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eintellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus dem Dienst entlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verabschieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

streiken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind von weit her gereist, sogar aus anderen Ländern, um dieses Heiligtum zu besuchen.

Họ từ xa đến, thậm chí từ những nước khác, để chiêm bái thánh tích này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have traveled long distances, even from other countries, to visit this shrine.

Họ từ xa đến, thậm chí từ những nước khác, để chiêm bái thánh tích này.

Từ điển tiếng việt

bái

- 1 d. cn. bái chổi. (ph.). Ké hoa vàng.< br> - 2 đg. (id.). Lạy hoặc vái.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bái

(lê, lạy) sich bis zur Erde verneigen bái biệt jmdn Lebewohl sagen, Abschied nehmen von

bái

1)(đất) Auschwemmungen f/pl, Dünen f/pl, Sandbank f;

2) Platz m; bái dá bóng Fußballplatz m;

3) eintellen, aufhören, beenden

bái

(chức vụ) aus dem Dienst entlassen, verabschieden vt, streiken vi