Việt
Kháng
chống lại
Chịu được
chông lại
trơ
ép buộc
cưỡng bức
tiếp tố anti-
đổi
phản
Anh
Resistance
refractory
resistant
coerce
anti-
Đức
Resistenz
refraktär
Antibiotikaresistenz.
Kháng kháng sinh (Antibiotic resistance).
Das Ergebnis dieser Antibiotikaresistenzbestimmung wird als Antibiogramm bezeichnet.
Kết quả của xác định kháng kháng sinh này được gọi là antibiogram (thử nghiệm kháng kháng sinh).
Geben Sie Auskunft über Antibiotikaresistenzen.
Cung cấp thông tin về tính kháng kháng sinh.
Antibiotika
kháng sinh
Stellen Sie das Zusammenwirken von Antigen und Antikörper dar.
Diễn tả sự tương tác giữa kháng nguyên và kháng thể.
tiếp tố anti-, kháng, đổi, phản,
kháng; ép buộc; cưỡng bức
refraktär /[re...] (Adj.) (Physiol.)/
chông lại; kháng; trơ;
Chịu được, kháng
refractory /y học/
chống lại, kháng
kháng
- t. Nói dưa hay cà muối hỏng, có vị ngang và mùi hơi nồng.
[EN] Resistance
[VI] Kháng