Việt
Byte
bai
Đơn vị đơ dữ liêu 1 byte=8 bít
đơn vị đo dữ liệu 1 byte=8 bit
ký tự
ký số
bít.
đơn vị dãy nhị phân gồm 8 bit
Anh
byte
8-bit byte
eight-bit byte
octet
Đức
Pháp
multiplet
Byte /[bait], das; -[s], -[s] (Datenverarb.)/
đơn vị dãy nhị phân gồm 8 bit;
Byte /n -s, -s (máy tính)/
ký tự, ký số, bít.
[EN] byte
[VI] byte
[VI] Đơn vị đơ dữ liêu 1 byte=8 bít
[EN] Byte
[VI] đơn vị đo dữ liệu 1 byte=8 bit
Byte /nt/M_TÍNH/
[VI] byte, bai
Byte /IT-TECH/
[DE] Byte
[EN] 8-bit byte; byte; eight-bit byte; octet
[FR] byte; multiplet; octet
[VI] bai (8 bit)
[FR] octet
[VI] Byte (bằng 8 bit)
[VI] Byte (8 bits)