Anh
8-bit byte
byte
eight-bit byte
octet
Đức
Byte
Pháp
multiplet
byte,multiplet,octet /IT-TECH/
[DE] Byte
[EN] 8-bit byte; byte; eight-bit byte; octet
[FR] byte; multiplet; octet
multiplet [myltiple] n. m. ĩ. TOÁN Cặp bội (của tích Đề các). 2. QUANG Hệ thấu kính.