Anh
8-bit byte
byte
eight-bit byte
octet
Đức
Byte
Pháp
multiplet
byte,multiplet,octet /IT-TECH/
[DE] Byte
[EN] 8-bit byte; byte; eight-bit byte; octet
[FR] byte; multiplet; octet
byte [bait] n. m. TIN Nhóm các bit hoặc sô nhị phân (thuồng là 8) đuợc máy tính xử lý như một dơn vị dữ liệu.