caliper /cơ khí & công trình/
cỡ đo chuẩn
caliper /xây dựng/
compa đo bề dày
caliper
đo bằng thước cặp
caliper
thước kẹp
caliper /toán & tin/
compa đo bề dày
caliper
compa đo bề dày
caliper /xây dựng/
yên phanh đĩa
caliper /xây dựng/
đo bằng thước cặp
caliper /đo lường & điều khiển/
cỡ đo chuẩn
caliper, calliper /ô tô/
yên phanh đĩa
bore, caliper
cỡ nòng
caliper, calliper /cơ khí & công trình/
đo bằng compa
caliper, calliper /cơ khí & công trình/
đo bằng thước cặp
caliper, caliper compass /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
compa đo bề dày
brake caliper, brake calliper, caliper
yên phanh
bar, caliper,gauge, lath, measure, measurer
thước đo
caliper slide, caliper,slide /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
thước thụt