carrier wave
sóng chuyển lưu
carrier wave /hóa học & vật liệu/
sóng tải
carrier wave /toán & tin/
sóng truyền thông
Carrier to Intermodulation Noise Ratio, carrier, carrier wave, cw
tỷ số sóng mang trên tạp âm điều chế giao thoa
Sóng cao tần dùng để truyền tín hiệu sau khi được điều chế. Tần số sóng mang tại máy phát sóng.