cw
theo chiều kim đồng hồ
clockwise rotation or clockwise, cw /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
theo chiều kim đồng hồ
Interrupted Continuous Wave, Continuous Wave, CW
sóng liên tục ngắt quãng
Carrier to Intermodulation Noise Ratio, carrier, carrier wave, cw
tỷ số sóng mang trên tạp âm điều chế giao thoa
Sóng cao tần dùng để truyền tín hiệu sau khi được điều chế. Tần số sóng mang tại máy phát sóng.