TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 case hardening

vỏ bọc được tôi cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng bền bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thấm cacbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xementit hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tôi cứng bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thấm cacbon thể rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 case hardening

 case hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carburizing by solid matters

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cementation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-carburization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case hardening /cơ khí & công trình/

vỏ bọc được tôi cứng

 case hardening /điện/

sự tăng bền bề mặt

 case hardening /hóa học & vật liệu/

sự tăng bền bề mặt

 case hardening

sự thấm cacbon

 case hardening /xây dựng/

vỏ bọc được tôi cứng

 case hardening /hóa học & vật liệu/

vỏ bọc được tôi cứng

 case hardening

sự xementit hóa

 case hardening /hóa học & vật liệu/

sự xementit hóa

 case hardening /xây dựng/

sự tăng bền bề mặt

 case hardening, surface hardening /vật lý/

sự tôi cứng bề mặt

carburizing by solid matters, case hardening

sự thấm cacbon thể rắn

 carburization, cementation, re-carburization, case hardening /hóa học & vật liệu/

sự xementit hóa