carburization
sự xementit hóa
case hardening
sự xementit hóa
cementation
sự xementit hóa
re-carburization
sự xementit hóa
carburization /hóa học & vật liệu/
sự xementit hóa
case hardening /hóa học & vật liệu/
sự xementit hóa
cementation /hóa học & vật liệu/
sự xementit hóa
re-carburization /hóa học & vật liệu/
sự xementit hóa
carburization, cementation, re-carburization, case hardening /hóa học & vật liệu/
sự xementit hóa