carburization /hóa học & vật liệu/
sự cacbit hóa
carburization
sự thấm cacbon
carburization
sự xementit hóa
carburization
sự cacbit hóa
carburization /hóa học & vật liệu/
sự xementit hóa
gas carburation, carburization, carburizing
sự thấm cacbon thể khí
gas carburation, carburetion, carburization
sự thấm cacbon thể khí
carbonize, carburation, carburetion, carburization, carburize
tôi cacbon
carburization, cementation, re-carburization, case hardening /hóa học & vật liệu/
sự xementit hóa
carburetion, carburization, carburize, carburizing, petrol /ô tô/
sự chế hòa khí