petrol /xây dựng/
dầu hôi
petrol /toán & tin/
dầu xăng, dầu hôi
benzine, petrol /xây dựng/
ét xăng
fuel pump, petrol
máy bơm ga
oleum chaulmoograe, petrol
dầu đại phong tử
petrol, petrol spirit /xây dựng/
dầu xăng
gasoline tank, petrol
thùng nhiên liệu
motor spirit, petrol
xăng chạy xe hơi
Là loại nhiên liệu phổ biến nhất sử dụng trên ô tô.
carburetion, carburization, carburize, carburizing, petrol /ô tô/
sự chế hòa khí
petrol, petrol tank /toán & tin/
dầu xăng, dầu hôi