TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 catena

dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây chuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 catena

 catena

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

array

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 band belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catenary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catena

dãy (lệnh)

 catena /toán & tin/

dãy (lệnh)

array, catena, chain

dãy chuỗi

 band belt, catena, catenary

dây chuyền