clutch cover /toán & tin/
vỏ bộ ly kết
clutch cover /ô tô/
vỏ côn
Là một bộ phận của côn.
clutch cover /ô tô/
nắp (bầu) ly hợp
clutch cover
nắp bộ ly kết
clutch cover
nắp bộ lý kết
clutch cover /cơ khí & công trình/
nắp ly hợp
cladding diameter, clothing, clutch cover, coat, cortex, cover
đường kính vỏ