construction work
công tác thi công
construction work /xây dựng/
công tác xây dựng
hydraulic engineering construction, construction work
xây dựng công trình thủy lợi
building construction, construction work, masonry /xây dựng/
công trình xây dựng
Thuật ngữ chung cho đá hoặc công trình đá ở bất kỳ loại nào, thường được đúc hoặc nặn, bao gồm gạch men, ngói, bê tông, thủy tinh, bùn, gạch sống....
A general term for stone or stonework of any type, usually cast or formed, including ceramic brick, tile, concrete, glass, mud, adobe, and the like.