masonry /toán & tin/
công trình nề
masonry /toán & tin/
sự xây nề
masonry /xây dựng/
khối xây gạch
masonry
sự xây tường
shelf type lining, masonry
lớp ván che tường
masonry, mason's trade /xây dựng/
nghề xây
masonry, walling, walling masonry
sự xây tường
building construction, construction work, masonry /xây dựng/
công trình xây dựng
Thuật ngữ chung cho đá hoặc công trình đá ở bất kỳ loại nào, thường được đúc hoặc nặn, bao gồm gạch men, ngói, bê tông, thủy tinh, bùn, gạch sống....
A general term for stone or stonework of any type, usually cast or formed, including ceramic brick, tile, concrete, glass, mud, adobe, and the like.
masonry, masonry work, mason's trade
nghề nề