TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 continuous filament

sợi dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sợi liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 continuous filament

 continuous filament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous flow calorimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous drawing process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous flow cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous filament, continuous flow calorimeter /hóa học & vật liệu/

sợi dài

 continuous drawing process, continuous filament, continuous flow calorimeter, continuous flow cell, continuous strand

sợi liên tục