Việt
sợi dài
sợi liên tục
Anh
continuous filament
continuous flow calorimeter
filament
L_KIM continuous fiber
continuous fibre
Đức
Endlosfaser
Er kann Fäden ziehen.
Có thể kéo thành sợi dài.
Aus Endlosfasern und Kurz-/Langfasern lassen sich so genannte Faserhalbzeuge (Bild 1) herstellen.
Bán thành phẩm dạng sợi được chế tạo từ sợi dài liên tục và sợi ngắn hoặc sợi dài (Hình 1).
Aus Kurz- und Langfasern lassen sich Matten herstellen.
Tấm chiếu được sản xuất từ sợi ngắn và sợi dài.
Gewebe entstehen durch verweben von Endlosfasern (z. B. Rovings).
Tấm dệt được hình thành từ sợi dài liên tục (thí dụ bó sợi).
Kennzeichen des Stranggranulats ist die meist zylindrische Form und die gerade Schnittfläche.
Hầu hết các hạt chất dẻo chế tạo từ sợi dài hình trụ và mặt cắt thẳng.
Endlosfaser /f/C_DẺO/
[EN] filament, L_KIM continuous fiber (Mỹ), continuous fibre (Anh)
[VI] sợi dài, sợi liên tục
continuous filament, continuous flow calorimeter /hóa học & vật liệu/