TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi dài

sợi dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sợi dài

continuous filament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous filament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous flow calorimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filament

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

L_KIM continuous fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sợi dài

Endlosfaser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er kann Fäden ziehen.

Có thể kéo thành sợi dài.

Aus Endlosfasern und Kurz-/Langfasern lassen sich so genannte Faserhalbzeuge (Bild 1) herstellen.

Bán thành phẩm dạng sợi được chế tạo từ sợi dài liên tục và sợi ngắn hoặc sợi dài (Hình 1).

Aus Kurz- und Langfasern lassen sich Matten herstellen.

Tấm chiếu được sản xuất từ sợi ngắn và sợi dài.

Gewebe entstehen durch verweben von Endlosfasern (z. B. Rovings).

Tấm dệt được hình thành từ sợi dài liên tục (thí dụ bó sợi).

Kennzeichen des Stranggranulats ist die meist zylindrische Form und die gerade Schnittfläche.

Hầu hết các hạt chất dẻo chế tạo từ sợi dài hình trụ và mặt cắt thẳng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endlosfaser /f/C_DẺO/

[EN] filament, L_KIM continuous fiber (Mỹ), continuous fibre (Anh)

[VI] sợi dài, sợi liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous filament

sợi dài

 continuous filament, continuous flow calorimeter /hóa học & vật liệu/

sợi dài