TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi liên tục

sợi liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sợi liên tục

sợi liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sợi liên tục

continuous filament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous flow calorimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous flow cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous drawing process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous drawing process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous filament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous flow calorimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous flow cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filament

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

L_KIM continuous fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sợi liên tục

continuous spun yarn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous yarn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sợi liên tục

Kontinue-Garn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sợi liên tục

Endlosspinnfaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endlosfaser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prepregs (Preimpregnated Fibers) bestehen aus Endlosfasern.

Tấm ngâm tẩm trước (Pre-impregnated Fibers) được hình thành từ các sợi liên tục.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontinue-Garn /nt/KT_DỆT/

[EN] continuous spun yarn, continuous yarn

[VI] sợi (kéo) liên tục

Endlosspinnfaden /m/SỨ_TT/

[EN] continuous filament

[VI] sợi liên tục

Endlosfaser /f/C_DẺO/

[EN] filament, L_KIM continuous fiber (Mỹ), continuous fibre (Anh)

[VI] sợi dài, sợi liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous flow calorimeter

sợi liên tục

continuous filament

sợi liên tục

continuous flow cell

sợi liên tục

continuous strand

sợi liên tục

continuous drawing process

sợi liên tục

 continuous drawing process, continuous filament, continuous flow calorimeter, continuous flow cell, continuous strand

sợi liên tục