Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
developer /điện lạnh/
thuốc hiện
developer /toán & tin/
thuốc hiện ảnh
developer /vật lý/
thuốc hiện hình
developer /toán & tin/
thuốc rửa ảnh
developer /xây dựng/
thuốc tráng phim
developer /toán & tin/
người phát triển
develop, developer
phát triển