driving belt
dây đai dẫn động
driving belt
dây đai kéo
driving belt /xây dựng/
dây đai dẫn động
driving belt /điện/
đai truyền (động)
band, driving belt /xây dựng/
cua roa truyền động
toothed drive belt, driving belt
đai dẫn động có răng
fan belt, drive belt, driving belt, transmission belt
đai truyền động quạt