dumpy level /điện/
cao độ đổ đống
dumpy level /xây dựng/
cao độ đổ đống
dumpy level /xây dựng/
cao độ đổ đống
dumpy level /xây dựng/
độ cao đổ đống
dumpy level
cao độ đổ đống
dumpy level /xây dựng/
độ cao đổ đống
dumpy level
mực thủy chuẩn
Mực thủy chuẩn có kính thiên văn cùng với ống đo mức chuẩn được gắn chặt vào 1 trục quay thẳng đứng, chỉ có thể quay ngang.
A surveyor' s level having the telescope with its level tube rigidly attached to a vertical spindle; capable only of horizontal rotary movement.
dumpy level, gradienter, level
máy thủy chuẩn