gradienter /giao thông & vận tải/
máy thủy bình
gradienter /đo lường & điều khiển/
máy đo cao
gradienter /hóa học & vật liệu/
máy nivô
gradienter, level
máy thủy bình
dumpy level, gradienter, level
máy thủy chuẩn
altitude meter, gradienter, height indicator, height measuring device, hypsometer
máy đo cao