electrostatic precipitator /môi trường/
thiết bị kết tủa tĩnh điện
electrostatic precipitator
thiết bị lọc (bằng) điện
electrostatic precipitator /xây dựng/
thiết bị lọc (bằng) điện
electrostatic filter, electrostatic precipitator /điện lạnh/
bộ lọc tĩnh điện
electrostatic filter, electrostatic precipitator /xây dựng;điện;điện/
thiết bị lọc tĩnh điện
electric filter, electrical air filter, electrostatic filter, electrostatic precipitator
phin lọc tĩnh điện