Việt
bộ lọc tĩnh điện
Anh
electrostatic precipitator
electrostatic filter
Đức
Elektrofilter
elektrostatisches Filter
Es gibt die thermische Nachbehandlung, den Elektrofilter, die katalytische Abluftreinigung, Adsorptionsverfahren, biologische Filter und Wäscher.
Có nhiều phương pháp khác nhau để làm sạch khí thải: xử lý nhiệt, bộ lọc tĩnh điện, làm sạch khí thải bằng chất xúc tác, hấp phụ (adsorption), bộ lọc sinh học và thiết bị rửa.
Transportgeschwindigkeit eines Feststoffteilchens senkrecht zur Niederschlagselektrode eines Elektrofilters (bei laminarer Umströmung):
Vận tốc di chuyển của một hạt chất rắn theo chiều thẳng đứng đến điện cực góp của bộ lọc tĩnh điện (dòng chảy quanh ở dạng tầng)
Elektrofilter /nt/Đ_TỬ, KT_LẠNH/
[EN] electrostatic filter
[VI] bộ lọc tĩnh điện
elektrostatisches Filter /nt/Đ_TỬ, KT_LẠNH/
[VI] bộ lọc tĩnh điện (nhà máy điện chạy than)
electrostatic filter, electrostatic precipitator /điện lạnh/
electrostatic precipitator /điện lạnh/
electrostatic filter /điện lạnh/
[EN] electrostatic precipitator