Việt
bộ lọc tĩnh điện
lọc tĩnh điện
phin tĩnh điện
thiết bị lọc tĩnh điện
phin lọc tĩnh điện
lọc bằng tĩnh điện
Anh
electrostatic filter
electric precipitator
electrostatic precipitator
Đức
Elektrofilter
elektrostatisches Filter
Pháp
collecteur électrostatique
filtre électrostatique
précipitateur électrostatique
séparateur électrostatique
électrofiltre
electric precipitator,electrostatic filter,electrostatic precipitator /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Elektrofilter
[EN] electric precipitator; electrostatic filter; electrostatic precipitator
[FR] collecteur électrostatique; filtre électrostatique; précipitateur électrostatique; séparateur électrostatique; électrofiltre
Elektrofilter /nt/Đ_TỬ, KT_LẠNH/
[EN] electrostatic filter
[VI] bộ lọc tĩnh điện
elektrostatisches Filter /nt/Đ_TỬ, KT_LẠNH/
[VI] bộ lọc tĩnh điện (nhà máy điện chạy than)
ELECTROSTATIC FILTER
máy lọc tĩnh điện Một máy tích điện dương cho các phàn tử lơ lửng trong dòng không khí, sau đó chúng được thu vẽ bản tích diện âm.
electrostatic filter /điện lạnh/