Việt
thiết bị lọc tĩnh điện
Anh
electrostatic precipitator
electrostatic filter
electrofilter
Đức
Elektrofilter
[EN] electrostatic precipitator, electrofilter
[VI] thiết bị lọc tĩnh điện
electrostatic precipitator /điện lạnh/
electrostatic filter /điện lạnh/
electrostatic filter, electrostatic precipitator /xây dựng;điện;điện/