TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 embank

đắp đê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp đê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 embank

 embank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dike embankment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embank a dyke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embankment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embank

đắp đê

 embank /xây dựng/

đắp cao (đường)

backing, dump, embank

sự đắp

dike embankment, embank, embank a dyke, embanking, embankment

sự đắp đê

1. Một cái gờ bằng đất, đá hoặc các vật liệu khác được xây để làm bệ đỡ nâng đường ray lên cao hơn so với các khu vực xung quanh 2.một bờ phòng hộ để ngăn không cho nước tàn phá hoặc gây sói mòn các khu vực xung quanh.

1. a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.2. a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.