energy loss /điện lạnh/
sự hao năng lượng
energy loss /toán & tin/
hao mất năng lượng
energy loss /điện lạnh/
độ hao năng lượng
energy loss /điện lạnh/
độ tiêu tán năng lượng
energy loss
sự tiêu tán năng lượng
energy loss /xây dựng/
sự tổn hao năng lượng
energy loss
độ tiêu tán năng lượng
energy loss /điện/
tổn thất điện năng
energy loss /toán & tin/
sự mất năng lượng
energy loss, power dissipation /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sự tiêu tán năng lượng
energy loss, power loss /điện/
tổn thất điện năng
energy loss, power loss es /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tổn thất năng lượng