TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 energy loss

sự hao năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hao mất năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hao năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tiêu tán năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêu tán năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tổn hao năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn thất điện năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn thất năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 energy loss

 energy loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power dissipation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power loss es

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy loss /điện lạnh/

sự hao năng lượng

 energy loss /toán & tin/

hao mất năng lượng

 energy loss /điện lạnh/

độ hao năng lượng

 energy loss /điện lạnh/

độ tiêu tán năng lượng

 energy loss

sự tiêu tán năng lượng

 energy loss /xây dựng/

sự tổn hao năng lượng

 energy loss

độ tiêu tán năng lượng

 energy loss /điện/

tổn thất điện năng

 energy loss /toán & tin/

sự mất năng lượng

 energy loss, power dissipation /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sự tiêu tán năng lượng

 energy loss, power loss /điện/

tổn thất điện năng

 energy loss, power loss es /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tổn thất năng lượng