Việt
tổn thất năng lượng
tốn thất cõng suất
Anh
energy loss
power loss es
loss in energy
power losses
tổn thất năng lượng; tốn thất cõng suất
energy loss, power loss es /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/