Việt
sự mất năng lượng
sự hao năng lượng
sự tổn hao năng lượng
tổn thất điện năng
tổn thất năng lượng
độ hao năng lượng
độ tiêu tán năng lượng
hao mất năng lượng
sự tổn thất năng lượng
tổn hao năng lượng
Anh
energy loss
Đức
Energieverlust
Energieverlust /m/ĐIỆN/
[EN] energy loss
[VI] tổn hao năng lượng
Energieverlust /m/NH_ĐỘNG/
sự tổn thất năng lượng, sự mất năng lượng
energy loss /toán & tin/
energy loss /xây dựng/