TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 exhale

tổng lượng bốc hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoát khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phun khí nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 exhale

gross evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-lock strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas blow-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas flooding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross evaporation, exhale, steam

tổng lượng bốc hơi

air escape, air-lock strip, exhale, exhaust

sự thoát khí

Giải thoát khối không khí bám quanh gờ của các cánh cửa quay.

Weatherstripping attached to the edges of each wing of a revolving door.

hot blast, blasting, emission, exhale, gas blow-out, gas flooding

phun khí nóng