female thread /hóa học & vật liệu/
ren vít trong
female thread
vòng răng ốc trong
female thread /xây dựng/
ren cái
female thread, inside thread, internal screw thread, internal thread
ren vít trong
famale thread, female screw, female thread, femall thread, inside screw, inside thread, internal screw, internal screw thread, thread, internal thread /cơ khí & công trình/
ren trong
Ren của đai ốc ở mặt trong một mấu hay một ống.