Việt
ren trong
Anh
famale thread
female screw
female thread
femall thread
inside screw
inside thread
internal screw
internal screw thread
thread
internal thread
famale thread, female screw, female thread, femall thread, inside screw, inside thread, internal screw, internal screw thread, thread, internal thread /cơ khí & công trình/
Ren của đai ốc ở mặt trong một mấu hay một ống.