Việt
nhật ký thực địa
nhật ký trắc địa
sổ ghi trắc địa
nhật ký hiện trường
Anh
field book
geodetic log
field log
field note
field record book
field book /xây dựng/
field book, geodetic log /xây dựng/
field book, field log, field note, field record book