field note
sơ họa địa hình
field note /đo lường & điều khiển/
số liệu đo ngoại nghiệp
field note
số liệu đo ngoại nghiệp
field note
sổ ghi chép trực địa
field note /toán & tin/
sổ ghi chép trực địa
field note /hóa học & vật liệu/
sổ ghi chép trực địa
field book, field log, field note, field record book
nhật ký hiện trường