Việt
nhật ký hiện trường
sổ ghi chép hiện trường
Anh
field log
field book
field note
field record book
Đức
Feldbuch
Feldbuch /nt/XD/
[EN] field book
[VI] nhật ký hiện trường, sổ ghi chép hiện trường (khảo sát)
field book, field log, field note, field record book