TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhật ký hiện trường

nhật ký hiện trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sổ ghi chép hiện trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhật ký hiện trường

field log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field record book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field book

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhật ký hiện trường

Feldbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldbuch /nt/XD/

[EN] field book

[VI] nhật ký hiện trường, sổ ghi chép hiện trường (khảo sát)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field log

nhật ký hiện trường

 field book, field log, field note, field record book

nhật ký hiện trường