flaky fracture /điện/
hệ thiết bị dừng sóng
flaky fracture /điện/
hệ thiết bị triệt sóng
flaky fracture /cơ khí & công trình/
hệ thiết bị dừng sóng
flaky fracture /xây dựng/
vết vỡ dạng vảy
flaky fracture /toán & tin/
vết vỡ dạng vẩy
flaky fracture, stacking corrugator /xây dựng/
hệ thiết bị dừng sóng
flaky fracture, stacking corrugator /xây dựng/
hệ thiết bị triệt sóng