stacking corrugator /xây dựng/
máy tạo nếp hình sóng (chế tạo tấm fiblôximăng)
stacking corrugator /điện/
hệ thiết bị dừng sóng
stacking corrugator /điện/
hệ thiết bị triệt sóng
stacking corrugator /cơ khí & công trình/
hệ thiết bị dừng sóng
flaky fracture, stacking corrugator /xây dựng/
hệ thiết bị dừng sóng
flaky fracture, stacking corrugator /xây dựng/
hệ thiết bị triệt sóng