TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thiết bị triệt sóng

hệ thiết bị triệt sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thiết bị triệt sóng

 flaky fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stacking corrugator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaky fracture /điện/

hệ thiết bị triệt sóng

 stacking corrugator /điện/

hệ thiết bị triệt sóng

 flaky fracture, stacking corrugator /xây dựng/

hệ thiết bị triệt sóng