Việt
cáp lõi dẹt
cáp phẳng
cáp băng
cáp đai
Anh
flat cable
ribbon cable
belted cable
flat cable /điện/
flat cable /toán & tin/
flat cable, ribbon cable /điện;điện lạnh;điện lạnh/
belted cable, flat cable /điện lạnh;điện;điện/