Bändchenkabel /nt/Q_HỌC/
[EN] ribbon cable
[VI] cáp dẹt, cáp băng
Bandkabel /nt/V_THÔNG/
[EN] ribbon cable
[VI] cáp dẹt, cáp băng
Flachkabel /nt/V_THÔNG/
[EN] ribbon cable
[VI] cáp băng, cáp dẹt
Flachkabel /nt/ĐIỆN/
[EN] flat cable, ribbon cable
[VI] cáp băng, cáp dẹt, cáp đai