flyover /xây dựng/
cầu qua đường
flyover /cơ khí & công trình/
cầu cạn
flyover
cầu vượt
pedestrian crossover, flying junction, flyover
cầu vượt trên mặt đất
dry bridge, flyover, footbridge, overpass, trestle
cầu cạn
cross access ramp road, crossover track, elevated highway, elevated motorway, flyover, fly-over junction, passage, skyway
đường vượt giao nhau