TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 forbidden band

dải cấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng cấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 forbidden band

 forbidden band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbinden band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbinden region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbidden region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbidden band, forbinden band /toán & tin/

dải cấm

 energy gap, forbidden band, forbinden band, forbinden region, interlock, forbidden region /điện/

vùng cấm

Vùng ở giữa hai vùng năng lượng kế nhau của các điện tử trong môi trường vật chất.